Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bình chữa cháy và ngành phòng cháy chữa cháy? Việc nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học tập, công việc và giao tiếp.
Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Trung về bình chữa cháy, thiết bị phòng cháy chữa cháy, cũng như các thuật ngữ quan trọng trong ngành. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức và sự tự tin khi làm việc trong môi trường liên quan đến phòng cháy chữa cháy!
Bình chữa cháy tiếng Trung là gì?
Bình chữa cháy tiếng Trung là 灭火器 (miè huǒ qì).
- 灭火 (miè huǒ): dập lửa, chữa cháy.
- 器 (qì): thiết bị, dụng cụ.
Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn phòng cháy chữa cháy.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về ngành PCCC
Các thiết bị phòng cháy chữa cháy
- 灭火器 (miè huǒ qì) – Bình chữa cháy
- 消防水带 (xiāo fáng shuǐ dài) – Vòi chữa cháy
- 消防栓 (xiāo fáng shuān) – Trụ nước chữa cháy
- 消防车 (xiāo fáng chē) – Xe cứu hỏa
- 喷水灭火系统 (pēn shuǐ miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống phun nước chữa cháy
- 烟雾报警器 (yān wù bào jǐng qì) – Thiết bị báo khói
- 火警报警器 (huǒ jǐng bào jǐng qì) – Thiết bị báo cháy
- 自动灭火系统 (zì dòng miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống chữa cháy tự động
- 消防面罩 (xiāo fáng miàn zhào) – Mặt nạ chống khói
- 消防梯 (xiāo fáng tī) – Thang cứu hỏa
Các loại chất chữa cháy
- 干粉灭火剂 (gān fěn miè huǒ jì) – Chất chữa cháy bột khô
- 二氧化碳灭火器 (èr yǎng huà tàn miè huǒ qì) – Bình chữa cháy CO₂
- 干粉灭火器 (Gānfěn mièhuǒqì) – Bình chữa cháy bột khô
- 水基灭火剂 (shuǐ jī miè huǒ jì) – Chất chữa cháy gốc nước
- 泡沫灭火剂 (pào mò miè huǒ jì) – Chất chữa cháy bọt
- 气体灭火系统 (qì tǐ miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống chữa cháy khí
Các loại đám cháy
- 火灾 (huǒ zāi) – Hỏa hoạn
- 电器火灾 (diàn qì huǒ zāi) – Cháy thiết bị điện
- 油类火灾 (yóu lèi huǒ zāi) – Cháy chất lỏng dễ cháy
- 固体火灾 (gù tǐ huǒ zāi) – Cháy chất rắn
- 金属火灾 (jīn shǔ huǒ zāi) – Cháy kim loại
Chức danh trong ngành PCCC
- 消防员 (xiāo fáng yuán) – Lính cứu hỏa
- 消防队长 (xiāo fáng duì zhǎng) – Đội trưởng đội cứu hỏa
- 消防指挥员 (xiāo fáng zhǐ huī yuán) – Chỉ huy chữa cháy
- 消防工程师 (xiāo fáng gōng chéng shī) – Kỹ sư PCCC
- 消防检查员 (xiāo fáng jiǎn chá yuán) – Nhân viên kiểm tra an toàn cháy nổ
Các hành động và biện pháp PCCC
- 灭火 (miè huǒ) – Dập lửa
- 报警 (bào jǐng) – Báo động
- 疏散 (shū sàn) – Sơ tán
- 救援 (jiù yuán) – Cứu hộ
- 扑灭 (pū miè) – Dập tắt
Các địa điểm liên quan đến PCCC
- 消防站 (xiāo fáng zhàn) – Trạm cứu hỏa
- 防火门 (fáng huǒ mén) – Cửa chống cháy
- 安全出口 (ān quán chū kǒu) – Lối thoát hiểm
- 消防通道 (xiāo fáng tōng dào) – Đường cứu hỏa
- 火警中心 (huǒ jǐng zhōng xīn) – Trung tâm báo cháy
Thuật ngữ kỹ thuật trong PCCC
- 防火措施 (fáng huǒ cuò shī) – Biện pháp phòng cháy
- 火灾隐患 (huǒ zāi yǐn huàn) – Nguy cơ hỏa hoạn
- 火灾报警系统 (huǒ zāi bào jǐng xì tǒng) – Hệ thống báo cháy
- 消防演习 (xiāo fáng yǎn xí) – Diễn tập PCCC
- 防火检测 (fáng huǒ jiǎn cè) – Kiểm tra chống cháy
Các từ vựng liên quan khác
- 易燃物品 (yì rán wù pǐn) – Chất dễ cháy
- 烟雾 (yān wù) – Khói
- 火焰 (huǒ yàn) – Ngọn lửa
- 燃烧 (rán shāo) – Cháy
- 火源 (huǒ yuán) – Nguồn lửa
Các loại dụng cụ và phụ kiện hỗ trợ PCCC
- 防护服 (fáng hù fú) – Quần áo bảo hộ
- 消防头盔 (xiāo fáng tóu kuī) – Mũ bảo hộ chữa cháy
- 防毒面具 (fáng dú miàn jù) – Mặt nạ phòng độc
- 高压水枪 (gāo yā shuǐ qiāng) – Súng phun nước áp lực cao
- 消防靴 (xiāo fáng xuē) – Ủng chữa cháy
- 安全绳 (ān quán shéng) – Dây an toàn
- 灭火毯 (miè huǒ tǎn) – Chăn chữa cháy
- 紧急照明灯 (jǐn jí zhào míng dēng) – Đèn chiếu sáng khẩn cấp
- 逃生梯 (táo shēng tī) – Thang thoát hiểm
- 应急工具箱 (yìng jí gōng jù xiāng) – Hộp dụng cụ khẩn cấp
Các loại hệ thống chữa cháy
- 喷淋系统 (pēn lín xì tǒng) – Hệ thống phun mưa
- 干粉灭火系统 (gān fěn miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống chữa cháy bột khô
- 气体灭火系统 (qì tǐ miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống chữa cháy khí
- 泡沫灭火系统 (pào mò miè huǒ xì tǒng) – Hệ thống chữa cháy bọt
- 消防通讯系统 (xiāo fáng tōng xùn xì tǒng) – Hệ thống liên lạc PCCC
- 烟感探测器 (yān gǎn tàn cè qì) – Cảm biến phát hiện khói
- 温感探测器 (wēn gǎn tàn cè qì) – Cảm biến phát hiện nhiệt
Các bước xử lý trong tình huống cháy
- 确认火情 (què rèn huǒ qíng) – Xác nhận tình huống cháy
- 报火警 (bào huǒ jǐng) – Báo cháy
- 使用灭火器 (shǐ yòng miè huǒ qì) – Sử dụng bình chữa cháy
- 关闭电源 (guān bì diàn yuán) – Ngắt nguồn điện
- 疏散人群 (shū sàn rén qún) – Sơ tán người dân
- 等待救援 (děng dài jiù yuán) – Chờ đội cứu hộ
Các thuật ngữ về an toàn PCCC
- 防火墙 (fáng huǒ qiáng) – Tường chống cháy
- 耐火材料 (nài huǒ cái liào) – Vật liệu chống cháy
- 防火等级 (fáng huǒ děng jí) – Cấp độ chống cháy
- 火灾紧急出口 (huǒ zāi jǐn jí chū kǒu) – Lối thoát khẩn cấp khi cháy
- 火灾责任人 (huǒ zāi zé rèn rén) – Người chịu trách nhiệm PCCC
Các loại lửa và trạng thái cháy
- 明火 (míng huǒ) – Ngọn lửa trần
- 暗火 (àn huǒ) – Lửa âm ỉ
- 爆燃 (bào rán) – Cháy nổ
- 自燃 (zì rán) – Tự cháy
- 闪燃 (shǎn rán) – Bốc cháy nhanh
Các từ vựng về nguy cơ cháy nổ
- 危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Hàng nguy hiểm
- 易燃液体 (yì rán yè tǐ) – Chất lỏng dễ cháy
- 易燃气体 (yì rán qì tǐ) – Khí dễ cháy
- 高温环境 (gāo wēn huán jìng) – Môi trường nhiệt độ cao
- 静电火花 (jìng diàn huǒ huā) – Tia lửa tĩnh điện
Quy định và pháp luật về PCCC
- 消防法 (xiāo fáng fǎ) – Luật PCCC
- 防火条例 (fáng huǒ tiáo lì) – Quy định phòng cháy
- 消防规范 (xiāo fáng guī fàn) – Tiêu chuẩn PCCC
- 消防培训 (xiāo fáng péi xùn) – Đào tạo phòng cháy chữa cháy
- 消防检查 (xiāo fáng jiǎn chá) – Kiểm tra an toàn cháy nổ
Các thuật ngữ khác
- 火灾风险 (huǒ zāi fēng xiǎn) – Rủi ro hỏa hoạn
- 紧急响应 (jǐn jí xiǎng yìng) – Ứng phó khẩn cấp
- 灭火行动 (miè huǒ xíng dòng) – Hành động chữa cháy
- 安全意识 (ān quán yì shí) – Nhận thức về an toàn
- 火灾防控 (huǒ zāi fáng kòng) – Phòng ngừa và kiểm soát cháy
Từ vựng bổ sung về ngành PCCC
- 火灾监控 (huǒ zāi jiān kòng) – Giám sát hỏa hoạn
- 紧急撤离 (jǐn jí chè lí) – Sơ tán khẩn cấp
- 安全检查 (ān quán jiǎn chá) – Kiểm tra an toàn
- 安全指示灯 (ān quán zhǐ shì dēng) – Đèn chỉ dẫn an toàn
- 防火卷帘 (fáng huǒ juǎn lián) – Cửa cuốn chống cháy
- 高压灭火器 (gāo yā miè huǒ qì) – Bình chữa cháy áp suất cao
- 消防救援 (xiāo fáng jiù yuán) – Cứu hộ PCCC
Việc nắm rõ các từ vựng tiếng Trung về bình chữa cháy và ngành phòng cháy chữa cháy không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc liên quan đến an toàn phòng cháy chữa cháy.
Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành này. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần bổ sung thêm từ vựng, hãy để lại bình luận để chúng tôi hỗ trợ. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!
Xem thêm: Nạp bình chữa cháy